Có 2 kết quả:

无师自通 wú shī zì tōng ㄨˊ ㄕ ㄗˋ ㄊㄨㄥ無師自通 wú shī zì tōng ㄨˊ ㄕ ㄗˋ ㄊㄨㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) self-taught
(2) to learn without a teacher (idiom)

Từ điển Trung-Anh

(1) self-taught
(2) to learn without a teacher (idiom)