Có 2 kết quả:
无师自通 wú shī zì tōng ㄨˊ ㄕ ㄗˋ ㄊㄨㄥ • 無師自通 wú shī zì tōng ㄨˊ ㄕ ㄗˋ ㄊㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) self-taught
(2) to learn without a teacher (idiom)
(2) to learn without a teacher (idiom)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) self-taught
(2) to learn without a teacher (idiom)
(2) to learn without a teacher (idiom)
Bình luận 0